speed trap
speed+trap | ['spi:d'træp] | | Cách viết khác: | | radar trap |  | ['reidə'træp] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố) | |  | hệ thống rada để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định |
/'spi:d'træp/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố)
|
|